Có 2 kết quả:
禁錮 jìn gù ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨˋ • 禁锢 jìn gù ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confine
(2) to imprison
(3) prohibition
(4) shackles
(5) fetters
(2) to imprison
(3) prohibition
(4) shackles
(5) fetters
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confine
(2) to imprison
(3) prohibition
(4) shackles
(5) fetters
(2) to imprison
(3) prohibition
(4) shackles
(5) fetters
Bình luận 0