Có 2 kết quả:

禁錮 jìn gù ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨˋ禁锢 jìn gù ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to confine
(2) to imprison
(3) prohibition
(4) shackles
(5) fetters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to confine
(2) to imprison
(3) prohibition
(4) shackles
(5) fetters

Bình luận 0